Định nghĩa của từ briskness

Phát âm từ vựng briskness

brisknessnoun

sự nhanh nhẹn

/ˈbrɪsknəs//ˈbrɪsknəs/

Nguồn gốc của từ vựng briskness

"Briskness" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "brisk", phát triển từ tiếng Pháp cổ "bresche". "Bresche" ban đầu ám chỉ "break" hoặc "khoảng trống", có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Mối liên hệ này với "break" phản ánh ý nghĩa ban đầu của "brisk" là thứ gì đó "lively" hoặc "hoạt động", gợi ý một chuyển động nhanh hoặc nhịp độ nhanh, giống như một sự gián đoạn trong thói quen. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm cảm giác "alert" hoặc "tràn đầy năng lượng", nhấn mạnh vào chất lượng nhanh nhẹn và năng động.

Tóm tắt từ vựng briskness

typeDefault

meaningxem brisk

Ví dụ của từ vựng brisknessnamespace

the quality of being quick

chất lượng của sự nhanh chóng

  • The process moves along with businesslike briskness.

    Quá trình này diễn ra cùng với sự nhanh chóng như kinh doanh.

a practical and confident manner, showing a desire to get things done quickly

một cách thực tế và tự tin, thể hiện mong muốn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng

  • His briskness couldn't hide his underlying anxiety.

    Sự nhanh nhẹn của anh không thể che giấu sự lo lắng tiềm ẩn của mình.

a cold but pleasantly fresh quality in the weather

một chất lượng lạnh nhưng dễ chịu trong thời tiết

  • There's a chill in the air and a certain briskness to the mornings.

    Có một chút se lạnh trong không khí và một cảm giác sảng khoái nhất định vào buổi sáng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng briskness


Bình luận ()