
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giòn
/ˈbrɪtl//ˈbrɪtl/Từ "brittle" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "brēotle", có nghĩa là "breakable" hoặc "fragile". Từ này bắt nguồn từ nguyên Germanic "*brehtiz", cũng liên quan đến từ tiếng Anh "break". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "brittle" xuất hiện với nghĩa là "có thể vỡ hoặc dễ vỡ". Cảm giác mong manh này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện đại của từ này, mô tả các chất như thủy tinh hoặc đá có thể vỡ hoặc nứt dễ dàng. Điều thú vị là từ "brittle" cũng có nghĩa bóng, chẳng hạn như mô tả trạng thái cảm xúc của một người hoặc một mối quan hệ dễ đổ vỡ hoặc thất bại.
tính từ
giòn, dễ gãy, dễ vỡ
dễ cáu, hay cáu
hard but easily broken
cứng nhưng dễ gãy
xương/móng tay giòn
Lớp sơn bị giòn theo thời gian.
Cô có mái tóc mỏng, dễ gãy và uốn.
a brittle mood or state of mind is one that appears to be happy or strong but is actually nervous and easily damaged
tâm trạng hoặc trạng thái tinh thần dễ tổn thương là tâm trạng có vẻ vui vẻ hoặc mạnh mẽ nhưng thực ra lại lo lắng và dễ bị tổn thương
tính khí dễ vỡ
hard and sharp in an unpleasant way
cứng và sắc nét một cách khó chịu
một tiếng cười giòn
“Không hề,” cô nói bằng giọng yếu ớt, tránh ánh mắt của anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()