Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
broad-brush
Phát âm từ vựng
broad-brush
broad-brush
adjective
bàn chải rộng
/ˌbrɔːd ˈbrʌʃ/
/ˌbrɔːd ˈbrʌʃ/
Ví dụ của từ vựng
broad-brush
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
broad-brush
paint something with a broad brush
paint something with a broad brush
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()