Định nghĩa của từ broad-brush

Phát âm từ vựng broad-brush

broad-brushadjective

bàn chải rộng

/ˌbrɔːd ˈbrʌʃ//ˌbrɔːd ˈbrʌʃ/

Ví dụ của từ vựng broad-brushnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng broad-brush


Bình luận ()