Định nghĩa của từ brownie

Phát âm từ vựng brownie

brownienoun

Brownie

/ˈbraʊni//ˈbraʊni/

Nguồn gốc của từ vựng brownie

Nguồn gốc của từ "brownie" vẫn đang được tranh luận. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ "brownies" trong truyện dân gian Scotland, những linh hồn tinh nghịch được biết đến với việc giúp đỡ việc nhà. Một giả thuyết khác liên kết nó với màu "brown" của món ăn, trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19. Một số người tin rằng nó phát triển từ "bánh mì nâu", một loại bánh mì phổ biến vào những năm 1800. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, từ "brownie" đã trở thành từ đồng nghĩa với món ăn sô cô la ngon tuyệt mà chúng ta biết và yêu thích ngày nay.

Tóm tắt từ vựng brownie

type danh từ

meaningma thiện, phúc thần

meaningchim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)

meaningmáy ảnh nhỏ

Ví dụ của từ vựng brownienamespace

a thick soft flat cake made with chocolate and sometimes nuts and served in small squares

một chiếc bánh dày, mềm, dẹt làm từ sô-cô-la và đôi khi là các loại hạt và được bày thành từng miếng vuông nhỏ

  • a fudge brownie

    một chiếc bánh hạnh nhân mềm mại

a branch of the Scout Association for girls between the ages of 7 and 10 or 11

một chi nhánh của Hiệp hội Hướng đạo dành cho các bé gái trong độ tuổi từ 7 đến 10 hoặc 11

  • to join the Brownies

    tham gia Brownies

a member of the Brownies

một thành viên của Brownies

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng brownie


Bình luận ()