Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
buddy-buddy
Phát âm từ vựng
buddy-buddy
buddy-buddy
adjective
Buddy-Buddy
/ˈbʌdi bʌdi/
/ˈbʌdi bʌdi/
Ví dụ của từ vựng
buddy-buddy
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
buddy-buddy
buddy
noun
buddy
verb
buddy up
buddy movie
noun
buddy up to
Holly
buddy
bosom buddy
buddy movies
buddy up (to/with somebody)
buddy up to somebody
buddy up (with somebody)
buddy up to somebody
buddy up (with somebody)
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()