Định nghĩa của từ build up to

Phát âm từ vựng build up to

build up tophrasal verb

xây dựng lên đến

////

Ví dụ của từ vựng build up tonamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng build up to


Bình luận ()