Ví dụ của từ vựng bulletin boardnamespace
a board for putting notices on
một bảng để dán thông báo
- Please keep an eye on the bulletin board for further details.
Vui lòng theo dõi bảng thông báo để biết thêm thông tin chi tiết.
a place on a computer network where any user can write or read messages
một nơi trên mạng máy tính mà bất kỳ người dùng nào cũng có thể viết hoặc đọc tin nhắn
Bình luận ()