
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phao
/bɔɪ//ˈbuːi/Từ "buoy" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh trung đại "buoie", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "boie", có nghĩa là "float" hoặc "buoyant". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một thiết bị nổi được sử dụng để đánh dấu vị trí của đá hoặc rạn san hô trong điều hướng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao gồm nhiều loại vật thể nổi khác nhau, chẳng hạn như ngọn hải đăng, điểm đánh dấu và cuối cùng là thiết bị hỗ trợ nổi cho người bơi. Với sự ra đời của các công nghệ hàng hải hiện đại, thuật ngữ "buoy" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại cảm biến, ăng-ten và thậm chí cả hệ thống theo dõi vệ tinh được sử dụng để điều hướng và liên lạc. Trong suốt lịch sử của mình, từ "buoy" vẫn duy trì mối liên hệ của nó với khái niệm nổi và lực đẩy, đồng thời cũng thích ứng với các mục đích sử dụng và ứng dụng mới.
danh từ
(hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)
to buoy [out] a channel: thả phao ở eo biển
(nghĩa bóng) chỗ nương tựa
ngoại động từ
đặt phao, thả phao
to buoy [out] a channel: thả phao ở eo biển
((thường) : up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên
((thường) : up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn
to be buoyed up with new hope: phấn chấn lên với niềm hy vọng mới
Phao cứu sinh nổi trên mặt nước có tác dụng như một phao dẫn đường cho thuyền vượt qua vùng biển động.
Phao đánh dấu điểm cuối của khu vực đánh cá giúp ngư dân tránh đánh bắt cá trong khu vực được bảo vệ.
Phao dùng để neo xích tàu trong bến cảng không bị trôi đi mặc dù gió rất mạnh.
Phao trên bãi biển chỉ ra những dòng chảy nguy hiểm và cảnh báo người bơi tránh xa khu vực đó.
Các phao được lắp dọc theo cầu tàu giúp giữ khoảng cách an toàn cho các tàu thuyền và ngăn ngừa va chạm.
Phao nổi lên ở đường chân trời, báo hiệu chuyến đi dài đã kết thúc và đã đến bờ.
Các phao được thay thế hàng năm để đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác của chúng.
Chiếc phao, trước kia được sơn màu sáng, giờ đã phai màu và rỉ sét, là nhân chứng thầm lặng của môi trường biển khắc nghiệt.
Việc lắp đặt và bảo trì phao đòi hỏi kỹ năng và thiết bị đặc biệt vì chúng thường được đặt ở những vùng xa xôi và hiểm trở.
Phao đóng vai trò quan trọng trong việc điều hướng, truyền đạt thông tin quan trọng cho thủy thủ và hướng dẫn họ di chuyển an toàn trên biển.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()