Định nghĩa của từ burgher

Phát âm từ vựng burgher

burghernoun

thị trấn

/ˈbɜːɡə(r)//ˈbɜːrɡər/

Nguồn gốc của từ vựng burgher

Từ "burgher" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "burgh" có nghĩa là thị trấn hoặc khu định cư kiên cố, về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bastre", có nghĩa là pháo đài hoặc thành trì. Ở châu Âu thời trung cổ, cư dân của những thị trấn kiên cố này được gọi là burghers, một thuật ngữ phản ánh tình trạng của họ là những công dân được bảo vệ với một số đặc quyền pháp lý và chính trị do chính quyền cai trị cấp. Thuật ngữ này phát triển theo thời gian và trong một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Đức và tiếng Hà Lan, nó được giữ nguyên như một thuật ngữ dành cho công dân của các thành phố hoặc thị trấn có một số quyền và nghĩa vụ nhất định. Tuy nhiên, việc sử dụng "burgher" phần lớn đã lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại, đã được thay thế bằng các thuật ngữ cụ thể hơn như "công dân", "cư dân" hoặc "thành viên hội đồng thị trấn" làm thuật ngữ để mô tả những người sống hoặc tham gia vào chính quyền địa phương tại một thị trấn hoặc thành phố.

Tóm tắt từ vựng burgher

type danh từ

meaningngười dân ở tỉnh, người dân thị trấn

Ví dụ của từ vựng burghernamespace

  • The medieval burghers of this town worked hard to create a thriving local economy.

    Những người dân thị trấn thời trung cổ này đã làm việc chăm chỉ để tạo nên một nền kinh tế địa phương thịnh vượng.

  • As a burgher, John was committed to upholding the laws and traditions of his community.

    Là một người dân thành thị, John cam kết duy trì luật pháp và truyền thống của cộng đồng mình.

  • The burghers played a significant role in the city's politics, and their expertise was frequently sought by elected officials.

    Những người dân thành thị đóng vai trò quan trọng trong nền chính trị của thành phố và chuyên môn của họ thường được các quan chức dân cử tìm đến.

  • A group of burghers organized a protest against the city's leaders when they refused to address the needs of the community.

    Một nhóm người dân thành phố đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại các nhà lãnh đạo thành phố khi họ từ chối giải quyết nhu cầu của cộng đồng.

  • The burghers contributed to the growth of the town by investing in its infrastructure and promoting its industries.

    Người dân thị trấn đã đóng góp vào sự phát triển của thị trấn bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng và thúc đẩy các ngành công nghiệp.

  • The burghers of this town have a strong sense of civic pride, and they take their responsibilities to the community seriously.

    Người dân thị trấn này có lòng tự hào dân tộc mạnh mẽ và họ rất coi trọng trách nhiệm của mình đối với cộng đồng.

  • As a burgher, Anna saw it as her duty to serve on the town council and help make decisions that benefited the community.

    Là một người dân thị trấn, Anna coi nhiệm vụ của mình là phục vụ trong hội đồng thị trấn và đưa ra những quyết định có lợi cho cộng đồng.

  • The burghers took great pride in their guilds, which helped to promote commerce and industry in the town.

    Người dân thị trấn rất tự hào về hội nhóm của mình, giúp thúc đẩy thương mại và công nghiệp trong thị trấn.

  • The city's burghers were known for their skills in trades like tailoring, shoemaking, and blacksmithing.

    Người dân thành phố nổi tiếng với các nghề như may đo, đóng giày và rèn.

  • The burghers played a significant role in shaping the cultural heritage of the town, passing down traditions and customs from generation to generation.

    Người dân thị trấn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành di sản văn hóa của thị trấn, truyền lại các truyền thống và phong tục từ thế hệ này sang thế hệ khác.


Bình luận ()