Định nghĩa của từ burst out

Phát âm từ vựng burst out

burst outphrasal verb

bùng nổ

////

Nguồn gốc của từ vựng burst out

Nguồn gốc của cụm từ "burst out" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 trong tiếng Anh. Thuật ngữ "burst" khi đó dùng để chỉ sự bùng nổ hoặc vỡ ra, thường là do áp lực bên trong. Từ "out" biểu thị một hành động hoặc chuyển động tiết lộ điều gì đó từ bên trong hoặc khiến thứ gì đó thoát ra hoặc thoát ra khỏi không gian hạn chế. Khi kết hợp hai từ này, "burst out" ám chỉ sự phun trào hoặc bùng nổ đột ngột và tự phát của thứ gì đó đã bị kìm nén hoặc kìm nén trong một thời gian. Cụm từ này được sử dụng để truyền tải cảm giác bất ngờ hoặc ngạc nhiên trong những tình huống có sự bùng nổ cảm xúc, âm thanh hoặc phản ứng vật lý mạnh mẽ. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "burst out" phản ánh lịch sử phong phú của tiếng Anh và sự phát triển của vốn từ vựng theo thời gian.

Ví dụ của từ vựng burst outnamespace

to speak suddenly, loudly and with strong feeling

nói đột ngột, to và với cảm xúc mạnh mẽ

  • ‘For heavens' sake!’ he burst out.

    "Trời ạ!" anh ấy thốt lên.

to begin doing something suddenly

bắt đầu làm điều gì đó đột ngột

  • Karen burst out laughing.

    Karen bật cười.


Bình luận ()