Định nghĩa của từ bus rapid transit

Phát âm từ vựng bus rapid transit

bus rapid transitnoun

Xe buýt quá cảnh nhanh chóng

/ˈbʌs ræpɪd trænzɪt//ˈbʌs ræpɪd trænzɪt/

Ví dụ của từ vựng bus rapid transitnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng bus rapid transit


Bình luận ()