Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
bus rapid transit
Phát âm từ vựng
bus rapid transit
bus rapid transit
noun
Xe buýt quá cảnh nhanh chóng
/ˈbʌs ræpɪd trænzɪt/
/ˈbʌs ræpɪd trænzɪt/
Ví dụ của từ vựng
bus rapid transit
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
bus rapid transit
bus rapid transit
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()