Định nghĩa của từ cabinetmaker

Phát âm từ vựng cabinetmaker

cabinetmakernoun

thợ làm tủ

/ˈkæbɪnətmeɪkə(r)//ˈkæbɪnətmeɪkər/

Nguồn gốc của từ vựng cabinetmaker

Thuật ngữ "cabinetmaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong thời kỳ trung cổ. Bản thân từ "cabinet" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cabinet" có nghĩa là "tủ", dùng để chỉ một không gian nhỏ, khép kín dùng để cất giữ những đồ vật có giá trị, chẳng hạn như gia vị hoặc bản thảo. Vì những không gian nhỏ, khép kín này đòi hỏi phải xây dựng những cấu trúc bằng gỗ chi tiết và phức tạp, nên những người thợ mộc chuyên làm tủ như vậy được gọi là "cabinetmakers". Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi đồ nội thất tinh xảo và sang trọng trở nên thịnh hành trong giới nhà giàu. Vào đầu thế kỷ 17, những người định cư Hà Lan ở Bắc Mỹ đã mang theo từ "cabinetmaker" và thường được dùng để mô tả một người thợ thủ công lành nghề tạo ra đồ nội thất theo yêu cầu. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ được dùng để chỉ thợ mộc, thợ mộc hoặc thợ làm tủ chuyên thiết kế, tạo ra và lắp ráp đồ gỗ theo yêu cầu, chủ yếu là tủ, nhưng cũng có các loại đồ nội thất và đồ gỗ kiến ​​trúc khác.

Ví dụ của từ vựng cabinetmakernamespace

  • The cabinetmaker carefully measured and cut the wood for the custom-made kitchen cabinets.

    Người thợ làm tủ đã cẩn thận đo và cắt gỗ để làm tủ bếp theo yêu cầu.

  • The renowned cabinetmaker handcrafted the intricate walnut sideboard, which would be a prized addition to any luxury home.

    Người thợ làm tủ nổi tiếng đã thủ công làm ra chiếc tủ đựng đồ bằng gỗ óc chó tinh xảo, đây sẽ là vật trang trí giá trị cho bất kỳ ngôi nhà sang trọng nào.

  • After years of working as a cabinetmaker, John opened his own woodworking business, offering bespoke furniture and cabinetry.

    Sau nhiều năm làm thợ mộc, John đã mở doanh nghiệp đồ gỗ của riêng mình, cung cấp đồ nội thất và tủ theo yêu cầu.

  • The cabinetmaker's skill and attention to detail are evident in each piece, from the flawless joints to the immaculate finishes.

    Kỹ năng và sự chú ý đến từng chi tiết của người thợ làm tủ được thể hiện rõ trong từng sản phẩm, từ những mối nối hoàn hảo đến lớp hoàn thiện tinh xảo.

  • The cabinetmaker used his expertise in traditional joinery techniques to create the timeless bookcase.

    Người thợ làm tủ đã sử dụng chuyên môn của mình về kỹ thuật mộc truyền thống để tạo ra chiếc tủ sách vượt thời gian.

  • The sleek, modern kitchen cabinets were crafted by the cabinetmaker using state-of-the-art machinery and materials.

    Những chiếc tủ bếp hiện đại, bóng bẩy được thợ làm tủ chế tác bằng máy móc và vật liệu hiện đại.

  • The cabinetmaker spent several weeks perfecting the hand-carved accents on the antique dresser, bringing it back to its former glory.

    Người thợ làm tủ đã dành nhiều tuần để hoàn thiện các chi tiết chạm khắc thủ công trên tủ quần áo cổ, khôi phục lại vẻ đẹp lộng lẫy trước đây của nó.

  • The cherry cabinetmaker custom-built the home office, complete with a cleverly concealed desk and plenty of storage.

    Người thợ làm tủ gỗ anh đào đã thiết kế riêng phòng làm việc tại nhà, trang bị một chiếc bàn được giấu khéo léo và nhiều không gian lưu trữ.

  • The cabinetmaker's work is a testament to the beauty and craftsmanship of traditional woodworking techniques.

    Tác phẩm của người thợ làm tủ là minh chứng cho vẻ đẹp và sự khéo léo của kỹ thuật làm đồ gỗ truyền thống.

  • The cabinetmaker took pride in carefully selecting the wood and creating a unique design that would stand the test of time.

    Người thợ làm tủ rất tự hào khi lựa chọn gỗ cẩn thận và tạo ra một thiết kế độc đáo có thể tồn tại lâu dài theo thời gian.


Bình luận ()