Định nghĩa của từ caffè latte

Phát âm từ vựng caffè latte

caffè lattenoun

Cà phê sữa

/ˌkæfeɪ ˈlɑːteɪ//ˌkæfeɪ ˈlɑːteɪ/

Ví dụ của từ vựng caffè lattenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng caffè latte


Bình luận ()