
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cái lồng
Từ "cage" được cho là có nguồn gốc từ "kafja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "basket" hoặc "sự giam giữ". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh cổ "cage," có nghĩa là "enclosure" hoặc "nơi giam giữ". Từ này liên quan đến sự giam cầm và sự thắt chặt trở nên phổ biến trong thời Trung cổ, vì lồng thường được sử dụng để nhốt chim và các động vật nhỏ khác. Thuật ngữ "birdcage" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trong thời gian này. "r" trong từ đã bị loại bỏ trong thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn, vì cách phát âm ngữ âm của thuật ngữ này trở nên đơn giản hơn trong lời nói. Sự tiến hóa này cũng dẫn đến sự phát triển của các từ có âm thanh tương tự, chẳng hạn như "rage" và "lawage", được phát âm tương tự như "cage" trong thời gian đó. Cách sử dụng hiện đại của từ này đã mở rộng ra ngoài ý nghĩa ban đầu của nó, với "cage" hiện đang được áp dụng cho nhiều không gian kín, chẳng hạn như chuồng động vật, đấu trường thể thao và các cấu trúc được sử dụng để chứa người hoặc đồ vật. Nhìn chung, từ "cage" đã phát triển từ nguồn gốc tiếng Na Uy cổ của nó để trở thành một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi để chỉ một khu vực kín hoặc không gian hạn chế.
danh từ
lồng, chuồng, cũi
trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
buồng (thang máy)
ngoại động từ
nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
giam giữ
Loài chim quý hiếm này được nhốt trong một chiếc lồng có màu sắc rực rỡ để bảo vệ nó khỏi những kẻ săn mồi.
Con hổ trong sở thú đang đi tới đi lui trong lồng thép, thể hiện nhu cầu được tự do của nó.
Con chim nhỏ đã bay vào cửa sổ và hiện đang nằm bất lực trong lồng, chờ đợi được giải cứu.
Các nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm trên loài khỉ bằng cách nhốt chúng vào lồng để quan sát hành vi của chúng.
Nghệ sĩ đã vẽ một loạt các bức chân dung ám ảnh về những con vật bị nhốt trong lồng, khám phá chủ đề về sự giam cầm và giam cầm.
Ngôi sao của đội bóng chày Major League Baseball đã dành thời gian nghỉ giữa mùa giải để luyện tập trong lồng công nghệ cao để hoàn thiện cú đánh của mình.
Giám đốc sở thú thông báo rằng chú khỉ đột già cuối cùng cũng sẽ được thả khỏi lồng và được ở trong một khu vực rộng rãi hơn, cho phép chú sống những ngày còn lại trong sự thoải mái.
Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã biểu tình bên ngoài phòng thí nghiệm, phản đối cách đối xử vô nhân đạo với những con vật bị nhốt trong lồng vô trùng bên trong.
Bà của cô bé đã tặng cô bé một chiếc lồng chim chứa đầy những chú chim đầy màu sắc làm quà sinh nhật, khiến cô bé vô cùng thích thú với vẻ đẹp của nó.
Người công nhân xây dựng cố gắng đóng chặt cánh cửa kim loại nặng sau lưng con gấu trúc hung dữ, nhốt nó vào trong lồng và để mặc nó kêu la trong đêm tối.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()