Ví dụ của từ vựng calendar monthnamespace
one of the twelve months of the year
một trong mười hai tháng của năm
a period of time from a particular date in one month to the same date in the next one
khoảng thời gian từ một ngày cụ thể trong tháng này đến cùng ngày đó trong tháng tiếp theo
Bình luận ()