Định nghĩa của từ call to action

Phát âm từ vựng call to action

call to actionnoun

Gọi hành động

/ˌkɔːl tu ˈækʃn//ˌkɔːl tu ˈækʃn/

Ví dụ của từ vựng call to actionnamespace


Bình luận ()