Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
caller ID
Phát âm từ vựng
caller ID
caller ID
noun
ID người gọi
/ˌkɔːlər ˌaɪ ˈdiː/
/ˌkɔːlər ˌaɪ ˈdiː/
Ví dụ của từ vựng
caller ID
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()