Định nghĩa của từ caller ID

Phát âm từ vựng caller ID

caller IDnoun

ID người gọi

/ˌkɔːlər ˌaɪ ˈdiː//ˌkɔːlər ˌaɪ ˈdiː/

Ví dụ của từ vựng caller IDnamespace


Bình luận ()