Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Calor gas™
Phát âm từ vựng
Calor gas™
Calor gas™
noun
Gas Heat ™
/ˈkælə ɡæs/
/ˈkælər ɡæs/
Nguồn gốc của từ vựng
Calor gas™
Word Origin1930s: Calor from Latin calor ‘heat’.
Ví dụ của từ vựng
Calor gas™
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Calor gas™
Calor gas™
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()