Định nghĩa của từ ‘Capability’ Brown

Phát âm từ vựng ‘Capability’ Brown

‘Capability’ Brown

Khả năng có màu nâu

/ˌkeɪpəˌbɪlɪti ˈbraʊn//ˌkeɪpəˌbɪlɪti ˈbraʊn/

Ví dụ của từ vựng ‘Capability’ Brownnamespace


Bình luận ()