Định nghĩa của từ capital gains tax

Phát âm từ vựng capital gains tax

capital gains taxnoun

Thuế lãi vốn

/ˌkæpɪtl ˈɡeɪnz tæks//ˌkæpɪtl ˈɡeɪnz tæks/

Ví dụ của từ vựng capital gains taxnamespace


Bình luận ()