Định nghĩa của từ Capitol Hill

Phát âm từ vựng Capitol Hill

Capitol Hillnoun

Đồi Quốc hội

/ˌkæpɪtl ˈhɪl//ˌkæpɪtl ˈhɪl/

Ví dụ của từ vựng Capitol Hillnamespace


Bình luận ()