Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
car boot sale
Phát âm từ vựng
car boot sale
car boot sale
noun
Bán xe hơi
/ˌkɑː ˈbuːt seɪl/
/ˌkɑːr ˈbuːt seɪl/
Ví dụ của từ vựng
car boot sale
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
car boot sale
car boot sale
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()