Định nghĩa của từ car boot sale

Phát âm từ vựng car boot sale

car boot salenoun

Bán xe hơi

/ˌkɑː ˈbuːt seɪl//ˌkɑːr ˈbuːt seɪl/

Ví dụ của từ vựng car boot salenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng car boot sale


Bình luận ()