Định nghĩa của từ Carry Nation

Phát âm từ vựng Carry Nation

Carry Nation

Mang quốc gia

/ˌkæri ˈneɪʃn//ˌkæri ˈneɪʃn/

Ví dụ của từ vựng Carry Nationnamespace


Bình luận ()