Định nghĩa của từ Carry On film

Phát âm từ vựng Carry On film

Carry On filmnoun

Mang theo phim

/ˌkæri ˈɒn fɪlm//ˌkæri ˈɑːn fɪlm/

Ví dụ của từ vựng Carry On filmnamespace


Bình luận ()