Định nghĩa của từ cash and carry

Phát âm từ vựng cash and carry

cash and carrynoun

tiền mặt và mang theo

/ˌkæʃ ən ˈkæri//ˌkæʃ ən ˈkæri/

Ví dụ của từ vựng cash and carrynamespace


Bình luận ()