Định nghĩa của từ cash-rich

Phát âm từ vựng cash-rich

cash-richadjective

giàu tiền mặt

/ˌkæʃ ˈrɪtʃ//ˌkæʃ ˈrɪtʃ/

Ví dụ của từ vựng cash-richnamespace


Bình luận ()