Định nghĩa của từ cassava

Phát âm từ vựng cassava

cassavanoun

sắn

/kəˈsɑːvə//kəˈsɑːvə/

Nguồn gốc của từ vựng cassava

Nguồn gốc của từ "cassava" được cho là do những nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha đến châu Phi vào thế kỷ 16. Họ tìm thấy một loại cây có rễ chứa nhiều tinh bột được người dân bản địa trồng trọt và gọi nó là "cassava" do hương vị và kết cấu của nó giống với loại bánh ngọt hình sừng của Thổ Nhĩ Kỳ có tên là "kasava". Loại bánh ngọt này được đặt tên theo từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "kásavαλ" hoặc "kásawί", có nghĩa là "bánh mì ngọt". Người Bồ Đào Nha cũng sử dụng từ "manioc" từ tiếng Tupi được nói ở Brazil, dùng để chỉ cây sắn. Từ này sau đó được sử dụng trong tiếng Tây Ban Nha là "mandioca" và tiếng Pháp là "manioque". Ngày nay, "cassava" được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở vùng Caribe và Mỹ Latinh, trong khi "manioc" hoặc "mandioca" được sử dụng phổ biến hơn ở Châu Phi và Châu Âu.

Tóm tắt từ vựng cassava

type danh từ

meaning(thực vật học) cây sắn

meaningtinh bột sắn, bột sắn

meaningbánh mì bột sắn

Ví dụ của từ vựng cassavanamespace

a tropical plant with many branches and long roots that you can eat

một loại cây nhiệt đới có nhiều cành và rễ dài mà bạn có thể ăn

the roots of this plant, which can be boiled, fried, roasted or made into flour

rễ của loại cây này có thể luộc, chiên, rang hoặc xay thành bột

  • cassava flour

    bột sắn

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cassava


Bình luận ()