Định nghĩa của từ cast around for

Phát âm từ vựng cast around for

cast around forphrasal verb

đúc xung quanh cho

////

Ví dụ của từ vựng cast around fornamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cast around for


Bình luận ()