Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
cast around for
Phát âm từ vựng
cast around for
cast around for
phrasal verb
đúc xung quanh cho
//
//
Ví dụ của từ vựng
cast around for
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
cast around for
cast around for something
cast around for something
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()