Định nghĩa của từ casting

Phát âm từ vựng casting

castingnoun

vật đúc

/ˈkɑːstɪŋ//ˈkæstɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng casting

Từ "casting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "castan", có nghĩa là "ném". Ví dụ, hành động "casting" một sợi dây câu là hậu duệ trực tiếp của ý nghĩa ban đầu này. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm các hình thức ném khác, như ném kim loại nóng chảy vào khuôn ("casting" một bức tượng đồng) hoặc ném ánh sáng ("casting" một cái bóng). Việc sử dụng "casting" hiện đại trong bối cảnh lựa chọn diễn viên cho một vở kịch hoặc bộ phim là một sự mở rộng ẩn dụ của ý nghĩa này, phản ánh hành động lựa chọn đúng người để đảm nhận một vai trò cụ thể.

Tóm tắt từ vựng casting

type danh từ

meaningsự đổ khuôn, sự đúc

meaningvật đúc

Ví dụ của từ vựng castingnamespace

the process of choosing actors for a play or film

quá trình lựa chọn diễn viên cho một vở kịch hoặc bộ phim

  • Casting was completed by May.

    Quá trình casting đã hoàn thành vào tháng 5.

  • an odd piece of casting

    một mảnh đúc kỳ lạ

  • a casting director

    giám đốc casting

  • The theater company is currently in the process of casting for their upcoming production of "Romeo and Juliet."

    Đoàn kịch hiện đang trong quá trình tuyển diễn viên cho vở kịch sắp tới "Romeo và Juliet".

  • As an aspiring actor, I have been going to auditions and constantly working on perfecting my craft through casting calls.

    Là một diễn viên đầy tham vọng, tôi đã tham gia thử vai và không ngừng hoàn thiện kỹ năng của mình thông qua các cuộc tuyển chọn diễn viên.

an object made by pouring hot liquid metal, etc. into a mould (= a container with a particular shape)

một vật thể được tạo ra bằng cách đổ kim loại lỏng nóng, v.v. vào một cái khuôn (= một vật chứa có hình dạng cụ thể)

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng casting


Bình luận ()