
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bình thường
Từ "casual" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Latin "casualis," có nghĩa là "xảy ra một cách tình cờ" hoặc "may mắn". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ các sự kiện hoặc hiện tượng không lường trước hoặc bất ngờ, thay vì được lên kế hoạch hoặc cố ý. Theo thời gian, ý nghĩa của "casual" được mở rộng để mô tả những người thờ ơ hoặc thờ ơ, không phô trương hoặc khoe khoang. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang ý nghĩa không chính thức, ám chỉ bầu không khí thoải mái hoặc không bị ràng buộc. Ngày nay, "casual" được sử dụng để mô tả nhiều bối cảnh khác nhau, từ trang phục và các mối quan hệ đến các hoạt động và thái độ. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý tưởng cốt lõi của "casual" vẫn gắn liền với khái niệm tình cờ hoặc cơ hội, nhấn mạnh vào cảm giác linh hoạt và tự phát.
tính từ
tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
a casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ
a casual glance: cái nhìn bất chợt
(thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường
clothers for casual wear: thường phục
vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện
a casual person: người vô ý; người cẩu thả
danh từ
người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer)
a casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ
a casual glance: cái nhìn bất chợt
người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)
clothers for casual wear: thường phục
not formal
không trang trọng
quần áo bình thường (= quần áo thoải mái mà bạn chọn mặc khi rảnh rỗi)
tiệc gia đình và những dịp bình thường khác
Cô cảm thấy thoải mái khi mặc quần áo thường ngày và mặc chúng hầu hết thời gian.
một chiếc áo sơ mi/áo khoác thường ngày
quần/quần thường ngày
giày kiểu đơn giản
Mặc dù ăn mặc giản dị gồm quần jean và áo sơ mi, nhưng ở anh vẫn toát lên vẻ tinh tế.
not showing much care or thought; seeming not to be worried; not wanting to show that something is important to you
không thể hiện nhiều sự quan tâm hay suy nghĩ; dường như không lo lắng; không muốn chứng tỏ rằng điều gì đó quan trọng với bạn
một cách giản dị
Đó chỉ là một nhận xét bình thường—tôi không thực sự nghiêm túc.
Anh cố tỏ ra bình thường nhưng tôi biết anh đang lo lắng.
Họ có thái độ bình thường đối với sự an toàn (= họ không quan tâm đủ).
Cô ấy nghe có vẻ gần như bình thường.
Có điều gì đó hơi quá bình thường trong giọng điệu của anh ấy.
Cô ấy có vẻ quá bình thường về toàn bộ sự việc.
without paying attention to detail
mà không chú ý đến chi tiết
Nhìn thoáng qua, mọi thứ có vẻ bình thường.
Nó hiển nhiên ngay cả với người quan sát bình thường.
not permanent; not done, or doing something regularly
không lâu dài; không được thực hiện, hoặc làm điều gì đó thường xuyên
công nhân/lao động thời vụ
Sinh viên đôi khi làm công việc bình thường trong ngành du lịch.
Họ được tuyển dụng một cách bình thường (= họ không có công việc lâu dài với công ty).
without deep feelings
không có tình cảm sâu sắc
một người quen ngẫu nhiên
một tình bạn bình thường
có quan hệ tình dục bình thường (= quan hệ tình dục mà không có mối quan hệ ổn định với đối tác đó)
happening by chance; doing something by chance
xảy ra tình cờ; tình cờ làm điều gì đó
một cuộc gặp gỡ/gặp gỡ tình cờ
một người qua đường bình thường
Triển lãm rất thú vị đối với cả người đam mê và khách tham quan bình thường.
Bệnh không lây lan qua tiếp xúc thông thường.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()