Định nghĩa của từ Catch-22

Phát âm từ vựng Catch-22

Catch-22

Catch-22

/ˌkætʃ ˌtwenti ˈtuː//ˌkætʃ ˌtwenti ˈtuː/

Ví dụ của từ vựng Catch-22namespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Catch-22


Bình luận ()