Định nghĩa của từ catch-all

Phát âm từ vựng catch-all

catch-alladjective

bắt tất cả

/ˈkætʃ ɔːl//ˈkætʃ ɔːl/

Ví dụ của từ vựng catch-allnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng catch-all


Bình luận ()