Định nghĩa của từ catch up on

Phát âm từ vựng catch up on

catch up onphrasal verb

bắt kịp

////

Ví dụ của từ vựng catch up onnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng catch up on


Bình luận ()