Định nghĩa của từ CCRA

Phát âm từ vựng CCRA

CCRAabbreviation

CCRA

/ˌsiː siː ɑːr ˈeɪ//ˌsiː siː ɑːr ˈeɪ/

Ví dụ của từ vựng CCRAnamespace


Bình luận ()