Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
central processing unit
Phát âm từ vựng
central processing unit
central processing unit
noun
Đơn vị xử lý trung tâm
/ˌsentrəl ˈprəʊsesɪŋ juːnɪt/
/ˌsentrəl ˈprɑːsesɪŋ juːnɪt/
Ví dụ của từ vựng
central processing unit
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
central processing unit
central processing unit
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()