Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
centre-left
Phát âm từ vựng
centre-left
centre-left
adjective
Trung tâm
/ˌsentə ˈleft/
/ˌsentər ˈleft/
Ví dụ của từ vựng
centre-left
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
centre-left
centre-left
noun
centre-left
left-of-centre
adjective
right, left and centre
left, right and centre
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()