Định nghĩa của từ centre stage

Phát âm từ vựng centre stage

centre stagenoun

Giai đoạn trung tâm

/ˌsentə ˈsteɪdʒ//ˌsentər ˈsteɪdʒ/

Ví dụ của từ vựng centre stagenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng centre stage


Bình luận ()