Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
centre stage
Phát âm từ vựng
centre stage
centre stage
noun
Giai đoạn trung tâm
/ˌsentə ˈsteɪdʒ/
/ˌsentər ˈsteɪdʒ/
Ví dụ của từ vựng
centre stage
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
centre stage
centre stage
adverb
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()