Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
cha-cha
Phát âm từ vựng
cha-cha
cha-cha
noun
Cha-cha
/ˈtʃɑː tʃɑː/
/ˈtʃɑː tʃɑː/
Nguồn gốc của từ vựng
cha-cha
Word Origin1950s: Latin American Spanish.
Ví dụ của từ vựng
cha-cha
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
cha-cha
cha-ching
exclamation
cha-ching
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()