Định nghĩa của từ chain-smoke

Phát âm từ vựng chain-smoke

chain-smokeverb

Hát chuỗi

/ˈtʃeɪn sməʊk//ˈtʃeɪn sməʊk/

Ví dụ của từ vựng chain-smokenamespace


Bình luận ()