Định nghĩa của từ chalk up to

Phát âm từ vựng chalk up to

chalk up tophrasal verb

phấn lên đến

////

Ví dụ của từ vựng chalk up tonamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng chalk up to


Bình luận ()