Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Chamber of Commerce
Phát âm từ vựng
Chamber of Commerce
Chamber of Commerce
noun
Phòng Thương mại
/ˌtʃeɪmbər əv ˈkɒmɜːs/
/ˌtʃeɪmbər əv ˈkɑːmɜːrs/
Ví dụ của từ vựng
Chamber of Commerce
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()