
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tắc kè hoa
Từ "chameleon" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "χαμαιλόν", có nghĩa là "sư tử trên mặt đất" hoặc "sư tử mặt đất". Tên này được đặt cho loài động vật này vì vào thời cổ đại, người ta đã nhầm tắc kè hoa với sư tử nhỏ do khả năng thay đổi màu sắc khác thường của chúng và thói quen sống giữa các bụi cây và bụi rậm trên mặt đất. Nhà triết học Hy Lạp Aristotle ban đầu đã đặt ra thuật ngữ "chamaeEnterops", có nghĩa là "túi đất", để mô tả môi trường sống của loài động vật này. Tuy nhiên, cái tên "chameleon" đã chính thức được thông qua trong Đế chế La Mã và đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ kể từ đó. Ngày nay, thuật ngữ "chameleon" thường được sử dụng để chỉ một họ thằn lằn được biết đến với màu da có khả năng thích nghi cao, cho phép chúng hòa nhập với môi trường xung quanh và ngụy trang khỏi những kẻ săn mồi.
danh từ
(động vật học) tắc kè hoa
người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
a small lizard (= a type of reptile) that can change colour according to what is around or near it
một loài thằn lằn nhỏ (= một loại bò sát) có thể thay đổi màu sắc tùy theo những gì xung quanh hoặc gần nó
a person who changes their behaviour or opinions according to the situation
một người thay đổi hành vi hoặc quan điểm của họ theo tình huống
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()