Định nghĩa của từ chapel of rest

Phát âm từ vựng chapel of rest

chapel of restnoun

nhà nguyện nghỉ ngơi

/ˌtʃæpl əv ˈrest//ˌtʃæpl əv ˈrest/

Ví dụ của từ vựng chapel of restnamespace


Bình luận ()