Định nghĩa của từ chart-topping

Phát âm từ vựng chart-topping

chart-toppingadjective

biểu đồ đứng đầu

/ˈtʃɑːt tɒpɪŋ//ˈtʃɑːrt tɑːpɪŋ/

Ví dụ của từ vựng chart-toppingnamespace


Bình luận ()