Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
check-up
Phát âm từ vựng
check-up
check-up
noun
Kiểm tra
/ˈtʃek ʌp/
/ˈtʃek ʌp/
Ví dụ của từ vựng
check-up
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
check-up
check up on
check up on somebody
check up on something
check up on somebody
check up on something
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()