Định nghĩa của từ check-up

Phát âm từ vựng check-up

check-upnoun

Kiểm tra

/ˈtʃek ʌp//ˈtʃek ʌp/

Ví dụ của từ vựng check-upnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng check-up


Bình luận ()