Định nghĩa của từ cheese-paring

Phát âm từ vựng cheese-paring

cheese-paringadjective

Phô mai

/ˈtʃiːz peərɪŋ//ˈtʃiːz perɪŋ/

Ví dụ của từ vựng cheese-paringnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cheese-paring


Bình luận ()