Định nghĩa của từ cherry-picking

Phát âm từ vựng cherry-picking

cherry-pickingnoun

Cherry chọn

/ˈtʃeri pɪkɪŋ//ˈtʃeri pɪkɪŋ/

Ví dụ của từ vựng cherry-pickingnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cherry-picking


Bình luận ()