Định nghĩa của từ Chief of Naval Staff

Phát âm từ vựng Chief of Naval Staff

Chief of Naval Staffnoun

Tham mưu trưởng Hải quân

/ˌtʃiːf əv ˈneɪvl stɑːf//ˌtʃiːf əv ˈneɪvl stæf/

Ví dụ của từ vựng Chief of Naval Staffnamespace


Bình luận ()