Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Chief of Naval Staff
Phát âm từ vựng
Chief of Naval Staff
Chief of Naval Staff
noun
Tham mưu trưởng Hải quân
/ˌtʃiːf əv ˈneɪvl stɑːf/
/ˌtʃiːf əv ˈneɪvl stæf/
Ví dụ của từ vựng
Chief of Naval Staff
namespace
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()