Định nghĩa của từ chief of state

Phát âm từ vựng chief of state

chief of statenoun

Trưởng nhà nước

/ˌtʃiːf əv ˈsteɪt//ˌtʃiːf əv ˈsteɪt/

Ví dụ của từ vựng chief of statenamespace


Bình luận ()