Định nghĩa của từ Chief Rabbi

Phát âm từ vựng Chief Rabbi

Chief Rabbinoun

Trưởng Rabbi

/ˌtʃiːf ˈræbaɪ//ˌtʃiːf ˈræbaɪ/

Ví dụ của từ vựng Chief Rabbinamespace


Bình luận ()